Có 2 kết quả:
违反 wéi fǎn ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ • 違反 wéi fǎn ㄨㄟˊ ㄈㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to violate (a law)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to violate (a law)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0